Trang chủ0398 • HKG
add
Oriental Watch Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,70 $
Mức chênh lệch một ngày
3,40 $ - 3,59 $
Phạm vi một năm
3,15 $ - 3,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 T HKD
Số lượng trung bình
555,97 N
Tỷ số P/E
7,23
Tỷ lệ cổ tức
3,46%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 824,70 Tr | -7,89% |
Chi phí hoạt động | 203,05 Tr | -2,57% |
Thu nhập ròng | 40,55 Tr | -27,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,92 | -21,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,23 Tr | -23,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 847,89 Tr | -6,91% |
Tổng tài sản | 2,24 T | -6,03% |
Tổng nợ | 488,73 Tr | -17,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 487,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,55 Tr | -27,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Nhân viên
581