Trang chủ0400 • HKG
add
Ingdan Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,36 $
Mức chênh lệch một ngày
1,33 $ - 1,37 $
Phạm vi một năm
0,97 $ - 1,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,19 T HKD
Số lượng trung bình
821,23 N
Tỷ số P/E
8,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,90 T | 16,16% |
Chi phí hoạt động | 124,02 Tr | -30,33% |
Thu nhập ròng | 38,58 Tr | -34,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,33 | -43,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,80 Tr | -6,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 618,23 Tr | 41,22% |
Tổng tài sản | 9,61 T | -5,81% |
Tổng nợ | 5,20 T | -8,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,58 Tr | -34,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,92 Tr | 406,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,48 Tr | -115,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,23 Tr | 111,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,40 Tr | 190,46% |
Dòng tiền tự do | 75,87 Tr | 33,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
571