Trang chủ040350 • KOSDAQ
add
CreoSG Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
504,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
497,00 ₩ - 525,00 ₩
Phạm vi một năm
409,00 ₩ - 1.017,31 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
98,53 T KRW
Số lượng trung bình
345,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,05 T | 3,13% |
Chi phí hoạt động | 2,14 T | 83,69% |
Thu nhập ròng | -7,85 T | 2,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -383,90 | 5,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,29 T | -169,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,00 T | 56,47% |
Tổng tài sản | 91,50 T | 70,73% |
Tổng nợ | 41,11 T | 92,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,85 T | 2,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,57 T | -273,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,38 T | -18,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,60 T | 122,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,64 T | 193,45% |
Dòng tiền tự do | -4,62 T | -223,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
42