Trang chủ041190 • KOSDAQ
add
Woori Technology Investment Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
7.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.340,00 ₩ - 7.490,00 ₩
Phạm vi một năm
5.460,00 ₩ - 13.140,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
618,24 T KRW
Số lượng trung bình
789,98 N
Tỷ số P/E
2,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,52 T | 467,41% |
Chi phí hoạt động | 2,22 T | 7,36% |
Thu nhập ròng | -964,35 Tr | -136,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -63,52 | -106,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 940,96 T | 34,99% |
Tổng tài sản | 979,93 T | 34,35% |
Tổng nợ | 170,34 T | 30,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 809,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -964,35 Tr | -136,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,99 T | -159,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,43 T | 336,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -95,74 Tr | -22,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,48 T | -2,94% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
18 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
11