Trang chủ0412 • HKG
add
Shandong Hi-Speed Holdings Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,42 $
Mức chênh lệch một ngày
14,80 $ - 15,50 $
Phạm vi một năm
4,86 $ - 16,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
92,82 T HKD
Số lượng trung bình
13,46 Tr
Tỷ số P/E
1.576,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,77%
0,78%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | 22,15% |
Chi phí hoạt động | 137,76 Tr | -29,07% |
Thu nhập ròng | 263,66 Tr | 34,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,55 | 9,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 557,29 Tr | 5,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,48 T | 3,98% |
Tổng tài sản | 66,17 T | -0,02% |
Tổng nợ | 48,42 T | -1,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 263,66 Tr | 34,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 898,33 Tr | -29,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -320,01 Tr | 76,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,02 T | -468,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,36 T | -415,69% |
Dòng tiền tự do | 208,07 Tr | 550,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.992