Trang chủ041460 • KOSDAQ
add
Korea Electronic Certification Autho Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.780,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.695,00 ₩ - 3.790,00 ₩
Phạm vi một năm
2.560,00 ₩ - 5.260,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
71,63 T KRW
Số lượng trung bình
97,13 N
Tỷ số P/E
13,19
Tỷ lệ cổ tức
1,86%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,37 T | 3,42% |
Chi phí hoạt động | 7,96 T | -2,29% |
Thu nhập ròng | 934,45 Tr | 77,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,98 | 71,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,51 T | 62,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,37 T | 20,75% |
Tổng tài sản | 79,85 T | 8,74% |
Tổng nợ | 19,97 T | 2,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 934,45 Tr | 77,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 234,25 Tr | 140,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 390,07 Tr | -49,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,47 T | -80,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,70 T | -47,90% |
Dòng tiền tự do | -1,50 T | 38,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
67