Trang chủ041460 • KOSDAQ
add
Korea Electronic Certification Autho Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.620,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.565,00 ₩ - 3.680,00 ₩
Phạm vi một năm
2.560,00 ₩ - 5.260,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
69,06 T KRW
Số lượng trung bình
60,01 N
Tỷ số P/E
10,42
Tỷ lệ cổ tức
1,93%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,66 T | -10,62% |
Chi phí hoạt động | 6,67 T | -25,40% |
Thu nhập ròng | 1,47 T | 348,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,99 | 401,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,11 T | 134,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,30 T | 27,86% |
Tổng tài sản | 81,47 T | 12,00% |
Tổng nợ | 20,07 T | 8,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,47 T | 348,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,21 T | 64,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 108,05 Tr | 122,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -260,62 Tr | -756,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,87 T | 116,41% |
Dòng tiền tự do | 1,15 T | 1,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
84