Trang chủ041520 • KOSDAQ
add
ELC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.390,00 ₩ - 7.490,00 ₩
Phạm vi một năm
4.495,00 ₩ - 10.070,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
91,05 T KRW
Số lượng trung bình
21,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,42%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,15 T | 174,49% |
Chi phí hoạt động | 4,88 T | 12,29% |
Thu nhập ròng | -1,43 T | -141,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,83 | 12,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,83 T | 242,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,05 T | 7,58% |
Tổng tài sản | 185,41 T | -1,79% |
Tổng nợ | 10,50 T | 12,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,43 T | -141,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -615,20 Tr | -38,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 878,43 Tr | -44,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,90 T | -7,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,81 T | -270,64% |
Dòng tiền tự do | -4,29 T | -26,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
76