Trang chủ041910 • KOSDAQ
add
Polaris AI Pharma Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7.130,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.020,00 ₩ - 7.340,00 ₩
Phạm vi một năm
4.810,00 ₩ - 12.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
94,78 T KRW
Số lượng trung bình
100,44 N
Tỷ số P/E
102,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,40 T | -1,51% |
Chi phí hoạt động | 9,58 T | 5,26% |
Thu nhập ròng | 6,87 T | -56,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,38 | -55,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,88 T | -36,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,99 T | -7,06% |
Tổng tài sản | 134,36 T | 3,98% |
Tổng nợ | 11,06 T | -15,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,87 T | -56,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 603,42 Tr | -87,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,65 T | 712,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,42 T | 0,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,93 T | 124,37% |
Dòng tiền tự do | -1,97 T | -327,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
175