Trang chủ041920 • KOSDAQ
add
Mediana Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.060,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.900,00 ₩ - 6.060,00 ₩
Phạm vi một năm
3.755,00 ₩ - 7.140,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
111,78 T KRW
Số lượng trung bình
108,63 N
Tỷ số P/E
17,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,11 T | -19,44% |
Chi phí hoạt động | 3,75 T | -0,78% |
Thu nhập ròng | 3,03 T | 945,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,47 | 1.147,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 406,77 Tr | -70,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,61 T | 62,32% |
Tổng tài sản | 139,56 T | 24,69% |
Tổng nợ | 11,76 T | 4,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,03 T | 945,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,97 T | -33,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,21 T | -263,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -564,26 Tr | -796,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 911,23 Tr | -62,33% |
Dòng tiền tự do | 1,39 T | -59,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
174