Trang chủ041930 • KOSDAQ
add
Dong-A Hwa Sung Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.660,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.440,00 ₩ - 6.700,00 ₩
Phạm vi một năm
4.655,00 ₩ - 8.640,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
102,38 T KRW
Số lượng trung bình
193,24 N
Tỷ số P/E
5,65
Tỷ lệ cổ tức
2,31%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 102,22 T | 8,10% |
Chi phí hoạt động | 7,64 T | -5,34% |
Thu nhập ròng | 3,22 T | -40,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,15 | -45,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,37 T | 4,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,60 T | 7,47% |
Tổng tài sản | 312,19 T | 3,30% |
Tổng nợ | 139,25 T | 0,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 172,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,22 T | -40,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,39 T | 30,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -866,22 Tr | 56,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -914,79 Tr | 93,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,58 T | 135,68% |
Dòng tiền tự do | 4,39 T | 344,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
291