Trang chủ0420 • HKG
add
Fountain Set Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,64 $
Mức chênh lệch một ngày
0,59 $ - 0,65 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 0,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
796,27 Tr HKD
Số lượng trung bình
71,47 N
Tỷ số P/E
55,84
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | -1,74% |
Chi phí hoạt động | 112,60 Tr | -21,33% |
Thu nhập ròng | 12,08 Tr | -81,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,09 | -81,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,98 Tr | 407,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | -14,27% |
Tổng tài sản | 4,61 T | -5,84% |
Tổng nợ | 1,16 T | -19,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,08 Tr | -81,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
5.500