Trang chủ042420 • KOSDAQ
add
Neowiz Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
26.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
26.100,00 ₩ - 27.000,00 ₩
Phạm vi một năm
15.700,00 ₩ - 34.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
225,89 T KRW
Số lượng trung bình
11,80 N
Tỷ số P/E
25,26
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 110,44 T | 26,54% |
Chi phí hoạt động | 93,24 T | 6,46% |
Thu nhập ròng | 17,87 T | 423,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,18 | 355,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,78 T | 419,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 323,04 T | -5,86% |
Tổng tài sản | 850,97 T | -1,81% |
Tổng nợ | 154,25 T | 0,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 696,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,87 T | 423,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,58 T | 55,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,48 T | -78,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,88 T | 52,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,83 T | -1.028,40% |
Dòng tiền tự do | -16,95 T | 56,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 1997
Nhân viên
6