Trang chủ042420 • KOSDAQ
add
Neowiz Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
28.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
28.250,00 ₩ - 33.400,00 ₩
Phạm vi một năm
14.000,00 ₩ - 33.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
282,31 T KRW
Số lượng trung bình
22,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,30 T | -8,37% |
Chi phí hoạt động | 80,83 T | -4,74% |
Thu nhập ròng | 67,56 Tr | -98,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,08 | -98,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,20 T | -16,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 345,76 T | -1,95% |
Tổng tài sản | 819,31 T | -10,56% |
Tổng nợ | 141,37 T | -28,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 677,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,56 Tr | -98,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,51 T | -20,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,93 T | -150,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -992,95 Tr | -2.687,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,44 T | -282,98% |
Dòng tiền tự do | 15,53 T | -67,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 1997
Nhân viên
7