Trang chủ042500 • KOSDAQ
add
RingNet Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.415,00 ₩ - 4.560,00 ₩
Phạm vi một năm
3.985,00 ₩ - 6.260,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
86,67 T KRW
Số lượng trung bình
50,86 N
Tỷ số P/E
6,44
Tỷ lệ cổ tức
5,28%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,82 T | -30,94% |
Chi phí hoạt động | 3,36 T | 15,98% |
Thu nhập ròng | 1,68 T | -42,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,53 | -16,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 T | -63,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,55 T | -22,81% |
Tổng tài sản | 143,04 T | 0,25% |
Tổng nợ | 38,29 T | -14,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,68 T | -42,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,04 T | -82,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,74 T | 56,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,40 Tr | 87,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,63 T | -115,92% |
Dòng tiền tự do | 6,69 T | -70,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
250