Trang chủ042510 • KOSDAQ
add
RaonSecure Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.010,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.010,00 ₩ - 9.440,00 ₩
Phạm vi một năm
1.923,00 ₩ - 13.810,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
105,22 T KRW
Số lượng trung bình
67,41 N
Tỷ số P/E
23,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,98 T | 7,01% |
Chi phí hoạt động | 8,00 T | 7,59% |
Thu nhập ròng | 803,67 Tr | 1.348,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,03 | 1.269,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,46 T | 246,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 516,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,15 T | 6,95% |
Tổng tài sản | 69,28 T | 5,55% |
Tổng nợ | 20,77 T | -3,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 803,67 Tr | 1.348,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -714,41 Tr | -0,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,79 T | -887,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -528,44 Tr | 12,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,99 T | -4.339,06% |
Dòng tiền tự do | 243,50 Tr | 123,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
108