Trang chủ042510 • KOSDAQ
add
RaonSecure Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.380,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.100,00 ₩ - 10.450,00 ₩
Phạm vi một năm
1.923,00 ₩ - 13.810,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
114,29 T KRW
Số lượng trung bình
114,26 N
Tỷ số P/E
32,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,90 T | 9,08% |
Chi phí hoạt động | 8,43 T | 2,54% |
Thu nhập ròng | 1,34 Tr | -99,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,01 | -99,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,93 Tr | 110,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 101,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,54 T | 2,73% |
Tổng tài sản | 69,65 T | 2,74% |
Tổng nợ | 22,08 T | -6,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,34 Tr | -99,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,69 T | 695,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,54 T | -164,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -565,62 Tr | -1,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,50 T | -136,54% |
Dòng tiền tự do | 1,62 T | 1.073,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
322