Trang chủ042940 • KOSDAQ
add
Sangji Construction Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.210,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.120,00 ₩ - 4.250,00 ₩
Phạm vi một năm
1.311,00 ₩ - 17.790,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
16,45 T KRW
Số lượng trung bình
5,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,03 T | -88,53% |
Chi phí hoạt động | 3,20 T | -27,31% |
Thu nhập ròng | -3,37 T | -105,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -111,06 | -1.691,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,50 T | -209,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,57 T | -91,68% |
Tổng tài sản | 209,76 T | -9,15% |
Tổng nợ | 111,82 T | -22,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,37 T | -105,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,97 T | -142,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,65 T | -712,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,18 T | 3.476,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,44 T | -526,27% |
Dòng tiền tự do | -36,98 T | -261,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
49