Trang chủ043100 • KOSDAQ
add
Alphanox Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.980,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.885,00 ₩ - 2.045,00 ₩
Phạm vi một năm
1.160,00 ₩ - 5.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
38,37 T KRW
Số lượng trung bình
787,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,51 T | -17,35% |
Chi phí hoạt động | 2,21 T | -43,25% |
Thu nhập ròng | -615,84 Tr | 69,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,18 | 63,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 316,18 Tr | 126,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,29 T | -3,29% |
Tổng tài sản | 53,48 T | -8,79% |
Tổng nợ | 23,63 T | -32,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -615,84 Tr | 69,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 272,81 Tr | 108,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,74 Tr | -183,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,90 Tr | -99,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,94 Tr | -95,25% |
Dòng tiền tự do | 1,42 T | 2.559,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
95