Trang chủ043100 • KOSDAQ
add
Alphanox Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.445,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.417,00 ₩ - 1.445,00 ₩
Phạm vi một năm
212,07 ₩ - 4.828,05 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
23,50 T KRW
Số lượng trung bình
55,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,31 T | 0,67% |
Chi phí hoạt động | 3,71 T | -13,24% |
Thu nhập ròng | -1,91 T | -28,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,21 | -27,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,12 T | 23,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,69 T | 127,29% |
Tổng tài sản | 56,50 T | 4,94% |
Tổng nợ | 34,96 T | 20,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,91 T | -28,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,77 T | 23,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,38 T | -1.379,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -404,14 Tr | -116,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,57 T | -4.958,72% |
Dòng tiền tự do | -375,29 Tr | 83,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
117