Trang chủ043150 • KOSDAQ
add
Value Added Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
21.300,00 ₩ - 21.700,00 ₩
Phạm vi một năm
18.500,00 ₩ - 25.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
319,37 T KRW
Số lượng trung bình
30,16 N
Tỷ số P/E
7,49
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,62 T | 8,47% |
Chi phí hoạt động | 38,89 T | 4,85% |
Thu nhập ròng | 7,30 T | -52,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,60 | -56,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,88 T | 1,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,19 T | 14,17% |
Tổng tài sản | 646,95 T | 3,04% |
Tổng nợ | 173,94 T | -2,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 473,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,30 T | -52,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,55 T | 419,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -735,13 Tr | -120,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,49 T | -470,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,91 T | -342,50% |
Dòng tiền tự do | 6,13 T | 263,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
307