Trang chủ043200 • KOSDAQ
add
Paru Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
540,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
527,00 ₩ - 555,00 ₩
Phạm vi một năm
486,00 ₩ - 717,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
22,57 T KRW
Số lượng trung bình
106,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,57 T | -51,82% |
Chi phí hoạt động | 2,44 T | -40,03% |
Thu nhập ròng | -331,69 Tr | -234,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,14 | -377,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 826,24 Tr | -32,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,87 T | 29,13% |
Tổng tài sản | 59,23 T | -12,29% |
Tổng nợ | 31,31 T | -18,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -331,69 Tr | -234,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,40 T | 31.605,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,96 Tr | 115,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,46 Tr | -66,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,51 T | 5.010,25% |
Dòng tiền tự do | 3,82 T | 1.726,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
48