Trang chủ043260 • KOSDAQ
add
Sungho Electronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9.410,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.670,00 ₩ - 10.860,00 ₩
Phạm vi một năm
895,00 ₩ - 10.860,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
655,33 T KRW
Số lượng trung bình
3,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 55,60 T | 24,14% |
Chi phí hoạt động | 7,81 T | -4,66% |
Thu nhập ròng | 2,03 T | 244,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,65 | 216,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,56 T | 7.895,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,15 T | 6,15% |
Tổng tài sản | 430,63 T | 42,72% |
Tổng nợ | 265,51 T | 66,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,03 T | 244,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,31 T | 128,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,98 T | -186,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,73 T | 998,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,10 T | 120,30% |
Dòng tiền tự do | -15,81 T | 59,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
92