Trang chủ043340 • KOSDAQ
add
Essen Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
449,00 ₩ - 458,00 ₩
Phạm vi một năm
446,00 ₩ - 724,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
43,51 T KRW
Số lượng trung bình
43,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,60 T | -9,50% |
Chi phí hoạt động | 1,12 T | -1,29% |
Thu nhập ròng | -189,19 Tr | 80,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,39 | 78,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 T | 9,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,53 T | — |
Tổng tài sản | 69,53 T | — |
Tổng nợ | 43,84 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -189,19 Tr | 80,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -368,88 Tr | -149,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,94 Tr | -124,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,16 T | 48,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,68 T | -61,38% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
152