Trang chủ0436 • HKG
add
New Universe Environmental Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,056 $
Phạm vi một năm
0,041 $ - 0,086 $
Giá trị vốn hóa thị trường
170,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
181,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,67 Tr | -10,55% |
Chi phí hoạt động | 16,11 Tr | 74,20% |
Thu nhập ròng | -3,04 Tr | -13.051,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,32 | -16.700,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,96 Tr | -34,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -142,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 220,82 Tr | 18,49% |
Tổng tài sản | 1,25 T | -4,13% |
Tổng nợ | 283,16 Tr | -1,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 964,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,04 Tr | -13.051,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,55 Tr | 18,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -608,50 N | -194,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,91 Tr | 74,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,26 Tr | 119,97% |
Dòng tiền tự do | 16,57 Tr | -32,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
401