Trang chủ043910 • KOSDAQ
add
Nature and Environment Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
661,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
659,00 ₩ - 674,00 ₩
Phạm vi một năm
509,00 ₩ - 1.083,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
74,95 T KRW
Số lượng trung bình
791,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,49 T | 69,22% |
Chi phí hoạt động | 1,08 T | -23,49% |
Thu nhập ròng | -1,53 T | -158,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,28 | -52,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 865,68 Tr | 214,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,61 T | 64,60% |
Tổng tài sản | 142,59 T | 19,41% |
Tổng nợ | 49,41 T | 20,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,53 T | -158,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,76 T | 2.081,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -621,98 Tr | 67,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -255,97 Tr | -98,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,89 T | 379,18% |
Dòng tiền tự do | 6,92 T | 811,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
67