Trang chủ0439 • HKG
add
Kuangchi Science Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,24 $
Mức chênh lệch một ngày
1,14 $ - 1,21 $
Phạm vi một năm
0,42 $ - 2,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
701,89 Tr HKD
Số lượng trung bình
577,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,74 Tr | -12,46% |
Chi phí hoạt động | 38,91 Tr | 235,07% |
Thu nhập ròng | -21,10 Tr | -2.439,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -97,05 | -2.773,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,09 Tr | -635,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 153,97 Tr | -42,05% |
Tổng tài sản | 3,20 T | 75,12% |
Tổng nợ | 474,25 Tr | 41,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 615,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,10 Tr | -2.439,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
179