Trang chủ044340 • KOSDAQ
add
Winix Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.930,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.750,00 ₩ - 5.940,00 ₩
Phạm vi một năm
4.450,00 ₩ - 10.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
103,67 T KRW
Số lượng trung bình
894,67 N
Tỷ số P/E
32,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,41 T | -16,70% |
Chi phí hoạt động | 20,36 T | -1,81% |
Thu nhập ròng | 731,19 Tr | -91,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,82 | -89,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,13 T | -36,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,96 T | -44,25% |
Tổng tài sản | 391,40 T | 4,44% |
Tổng nợ | 180,35 T | 11,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 211,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 731,19 Tr | -91,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,12 T | -35,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,07 T | -2.755,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,09 T | 209,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,20 T | 13,15% |
Dòng tiền tự do | -37,06 T | -354,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
326