Trang chủ044450 • KRX
add
KSS Line Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.060,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.920,00 ₩ - 9.090,00 ₩
Phạm vi một năm
7.740,00 ₩ - 9.770,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
206,39 T KRW
Số lượng trung bình
44,39 N
Tỷ số P/E
3,52
Tỷ lệ cổ tức
4,47%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,74 T | 6,96% |
Chi phí hoạt động | 4,61 T | 41,32% |
Thu nhập ròng | 31,52 T | 638,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,05 | 603,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,14 T | 15,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,14 T | 46,32% |
Tổng tài sản | 1,89 NT | 14,25% |
Tổng nợ | 1,36 NT | 10,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 529,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,52 T | 638,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,08 T | 18,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,23 T | -96,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,74 T | 44,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,74 T | -48,50% |
Dòng tiền tự do | 38,28 T | -1,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
512