Trang chủ044480 • KOSDAQ
add
Billions Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
475,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
471,00 ₩ - 478,00 ₩
Phạm vi một năm
435,00 ₩ - 1.730,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
19,62 T KRW
Số lượng trung bình
66,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,45 T | -33,69% |
Chi phí hoạt động | 1,72 T | -23,24% |
Thu nhập ròng | -2,82 T | 2,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,82 | -47,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -193,55 Tr | -144,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,25 T | -87,96% |
Tổng tài sản | 46,05 T | -80,58% |
Tổng nợ | 25,71 T | -78,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,82 T | 2,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,56 T | 376,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -557,26 Tr | 95,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,35 Tr | -100,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 901,98 Tr | -85,41% |
Dòng tiền tự do | 155,83 Tr | -96,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 5, 1973
Trang web
Nhân viên
98