Trang chủ045060 • KOSDAQ
add
Okong Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.425,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.400,00 ₩ - 2.440,00 ₩
Phạm vi một năm
2.380,00 ₩ - 2.830,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
40,83 T KRW
Số lượng trung bình
20,84 N
Tỷ số P/E
6,65
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 40,64 T | -2,14% |
Chi phí hoạt động | 5,02 T | 5,45% |
Thu nhập ròng | 1,42 T | -30,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,49 | -28,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,13 T | -29,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,81 T | 6,56% |
Tổng tài sản | 141,85 T | 1,32% |
Tổng nợ | 22,89 T | -11,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,42 T | -30,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,46 T | 11,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,36 T | -153,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -886,14 Tr | 79,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -788,39 Tr | 62,18% |
Dòng tiền tự do | 917,84 Tr | -51,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
135