Trang chủ045100 • KOSDAQ
add
Hanyang ENG Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.700,00 ₩ - 21.300,00 ₩
Phạm vi một năm
14.960,00 ₩ - 22.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
381,60 T KRW
Số lượng trung bình
98,50 N
Tỷ số P/E
8,06
Tỷ lệ cổ tức
3,07%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 251,73 T | 1,22% |
Chi phí hoạt động | 12,44 T | 18,40% |
Thu nhập ròng | 7,86 T | -57,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,12 | -57,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,03 T | -40,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 236,59 T | 8,81% |
Tổng tài sản | 862,88 T | 6,77% |
Tổng nợ | 247,79 T | 9,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 615,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,86 T | -57,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,40 T | 321,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,05 T | -637,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,94 T | 572,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,00 T | 35,04% |
Dòng tiền tự do | 6,63 T | 122,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
1.050