Trang chủ045390 • KOSDAQ
add
Daea TI Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.725,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.555,00 ₩ - 4.740,00 ₩
Phạm vi một năm
2.515,00 ₩ - 6.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
322,06 T KRW
Số lượng trung bình
755,16 N
Tỷ số P/E
16,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,73 T | 31,26% |
Chi phí hoạt động | 4,37 T | 42,12% |
Thu nhập ròng | 5,68 T | 58,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,66 | 20,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,26 T | 8,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,11 T | -8,27% |
Tổng tài sản | 285,62 T | 8,03% |
Tổng nợ | 141,98 T | 3,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,68 T | 58,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,47 T | -84,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -584,70 Tr | 67,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,02 T | 90,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,19 T | -81,33% |
Dòng tiền tự do | -1,49 T | -105,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
351