Trang chủ045390 • KOSDAQ
add
Daea TI Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.860,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.770,00 ₩ - 3.885,00 ₩
Phạm vi một năm
2.900,00 ₩ - 6.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
266,04 T KRW
Số lượng trung bình
433,20 N
Tỷ số P/E
13,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,26 T | -11,51% |
Chi phí hoạt động | 4,19 T | 0,45% |
Thu nhập ròng | 3,99 T | 5,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,17 | 19,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,45 T | 1,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,92 T | -11,39% |
Tổng tài sản | 293,22 T | 3,51% |
Tổng nợ | 145,62 T | -4,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,99 T | 5,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,68 T | -6.947,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,86 T | 276,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,97 T | 4,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,36 T | -37,61% |
Dòng tiền tự do | -16,24 T | -104,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
345