Trang chủ045510 • KOSDAQ
add
Zungwon En Sys Inc
Giá đóng cửa hôm trước
816,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
810,00 ₩ - 821,00 ₩
Phạm vi một năm
685,00 ₩ - 1.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
26,12 T KRW
Số lượng trung bình
230,90 N
Tỷ số P/E
21,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,12 T | -4,28% |
Chi phí hoạt động | 2,90 T | 18,70% |
Thu nhập ròng | -440,01 Tr | -556,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,07 | -586,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -384,36 Tr | -156,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,22 T | 23,01% |
Tổng tài sản | 106,44 T | 18,38% |
Tổng nợ | 63,59 T | 31,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -440,01 Tr | -556,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,78 T | -278,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,69 T | 570,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,05 T | 304,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,20 Tr | 96,06% |
Dòng tiền tự do | -14,84 T | -238,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
145