Trang chủ045970 • KOSDAQ
add
CoAsia Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.065,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.940,00 ₩ - 4.065,00 ₩
Phạm vi một năm
3.070,00 ₩ - 10.440,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
105,79 T KRW
Số lượng trung bình
67,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,41 T | -11,04% |
Chi phí hoạt động | 16,94 T | 9,95% |
Thu nhập ròng | -7,16 T | -43,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,10 | -61,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,07 T | -133,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,02 T | 18,53% |
Tổng tài sản | 383,48 T | -2,76% |
Tổng nợ | 232,68 T | -4,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,16 T | -43,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,17 T | -343,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,43 T | -206,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,21 T | 2.380,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,61 T | 202,59% |
Dòng tiền tự do | -14,23 T | -494,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
114