Trang chủ045970 • KOSDAQ
add
CoAsia Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.160,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.155,00 ₩ - 3.220,00 ₩
Phạm vi một năm
2.625,00 ₩ - 10.440,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
84,21 T KRW
Số lượng trung bình
30,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,04 T | -2,58% |
Chi phí hoạt động | 33,99 T | 134,20% |
Thu nhập ròng | -29,63 T | -365,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,84 | -377,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,36 T | -658,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,97 T | 31,53% |
Tổng tài sản | 383,08 T | 7,93% |
Tổng nợ | 243,67 T | 13,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,63 T | -365,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,31 T | -216,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,26 T | -43,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,36 T | 320,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,84 T | 254,55% |
Dòng tiền tự do | -8,27 T | -1.042,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
114