Trang chủ045970 • KOSDAQ
CoAsia Corp
4.020,00 ₩
12 thg 2, 09:22:50 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại KR
Giá đóng cửa hôm trước
4.065,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.940,00 ₩ - 4.065,00 ₩
Phạm vi một năm
3.070,00 ₩ - 10.440,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
105,79 T KRW
Số lượng trung bình
67,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
88,41 T-11,04%
Chi phí hoạt động
16,94 T9,95%
Thu nhập ròng
-7,16 T-43,26%
Biên lợi nhuận ròng
-8,10-61,03%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
-1,07 T-133,50%
Thuế suất hiệu dụng
1,26%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
91,02 T18,53%
Tổng tài sản
383,48 T-2,76%
Tổng nợ
232,68 T-4,14%
Tổng vốn chủ sở hữu
150,79 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
24,80 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,96
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-5,67%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-7,60%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-7,16 T-43,26%
Tiền từ việc kinh doanh
-20,17 T-343,07%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-5,43 T-206,14%
Tiền từ hoạt động tài chính
55,21 T2.380,46%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
29,61 T202,59%
Dòng tiền tự do
-14,23 T-494,22%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
114
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính