Trang chủ0467 • HKG
add
United Energy Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 $
Mức chênh lệch một ngày
0,49 $ - 0,51 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,80 T HKD
Tỷ số P/E
9,87
Tỷ lệ cổ tức
10,10%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,04 T | -4,17% |
Chi phí hoạt động | 222,43 Tr | -9,68% |
Thu nhập ròng | 370,07 Tr | -26,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,15 | -23,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,62 T | -18,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,50 T | -48,16% |
Tổng tài sản | 25,03 T | -8,35% |
Tổng nợ | 12,23 T | -9,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 370,07 Tr | -26,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,37 T | -36,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 T | 27,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -782,81 Tr | -343,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -471,01 Tr | -188,18% |
Dòng tiền tự do | 343,26 Tr | 39,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.345