Trang chủ046890 • KOSDAQ
add
Seoul Semiconductor
Giá đóng cửa hôm trước
6.410,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.470,00 ₩ - 6.570,00 ₩
Phạm vi một năm
5.950,00 ₩ - 9.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
380,15 T KRW
Số lượng trung bình
125,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 251,58 T | -10,92% |
Chi phí hoạt động | 54,68 T | -6,51% |
Thu nhập ròng | -22,78 T | -147,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,06 | -177,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,29 T | -49,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,07 T | -38,28% |
Tổng tài sản | 1,09 NT | -14,27% |
Tổng nợ | 469,60 T | -18,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 617,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,78 T | -147,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,91 T | -50,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,12 T | -111,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 T | 93,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,22 T | -252,63% |
Dòng tiền tự do | 29,85 T | 1.538,95% |
Giới thiệu
Seoul Semiconductor develops and commercializes light-emitting diodes for automotive, general illumination, specialty lighting, and backlighting markets. It is the fourth-largest LED manufacturer globally. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 3, 1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
96