Trang chủ047770 • KOSDAQ
add
Codes Combine
Giá đóng cửa hôm trước
3.555,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.185,00 ₩ - 3.555,00 ₩
Phạm vi một năm
1.250,00 ₩ - 3.845,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
126,77 T KRW
Số lượng trung bình
6,86 Tr
Tỷ số P/E
53,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,47 T | -7,07% |
Chi phí hoạt động | 4,32 T | -3,26% |
Thu nhập ròng | 609,46 Tr | -26,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,44 | -21,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 614,15 Tr | -40,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,13 T | 8,30% |
Tổng tài sản | 90,39 T | 3,21% |
Tổng nợ | 20,38 T | 2,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 609,46 Tr | -26,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,17 T | 97,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -217,20 Tr | 97,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -210,07 Tr | -715,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,74 T | 120,31% |
Dòng tiền tự do | 1,86 T | 612,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
50