Trang chủ048430 • KOSDAQ
add
Yura Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.090,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.980,00 ₩ - 9.140,00 ₩
Phạm vi một năm
6.050,00 ₩ - 19.930,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
104,37 T KRW
Số lượng trung bình
339,21 N
Tỷ số P/E
7,80
Tỷ lệ cổ tức
3,31%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,95 T | -2,41% |
Chi phí hoạt động | 3,20 T | 12,05% |
Thu nhập ròng | 2,65 T | -1,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,31 | 0,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,10 T | -38,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,83 T | -7,59% |
Tổng tài sản | 172,82 T | 5,11% |
Tổng nợ | 28,32 T | -2,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 144,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,65 T | -1,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,56 T | -892,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -507,34 Tr | 4,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 76,99 Tr | -62,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,93 T | -659,63% |
Dòng tiền tự do | -3,24 T | -6.738,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
257