Trang chủ048470 • KOSDAQ
add
Dae Dong Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.340,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.290,00 ₩ - 3.365,00 ₩
Phạm vi một năm
3.000,00 ₩ - 6.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
33,00 T KRW
Số lượng trung bình
59,16 N
Tỷ số P/E
26,55
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,60 T | -17,87% |
Chi phí hoạt động | 1,20 T | -20,25% |
Thu nhập ròng | 68,57 Tr | 106,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,23 | 107,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -70,33 Tr | 95,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 193,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,30 T | 24,90% |
Tổng tài sản | 96,10 T | 4,99% |
Tổng nợ | 25,84 T | 25,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,57 Tr | 106,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,34 T | -184,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,20 T | -251,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,81 T | 537,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,85 T | -310,38% |
Dòng tiền tự do | 46,56 Tr | 102,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
38