Trang chủ048470 • KOSDAQ
add
Dae Dong Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.260,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.135,00 ₩ - 4.215,00 ₩
Phạm vi một năm
3.000,00 ₩ - 6.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
41,75 T KRW
Số lượng trung bình
82,50 N
Tỷ số P/E
475,83
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,85 T | -10,52% |
Chi phí hoạt động | 1,71 T | 27,28% |
Thu nhập ròng | 310,83 Tr | -57,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,08 | -52,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 476,55 Tr | 51,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,76 T | 15,12% |
Tổng tài sản | 89,87 T | -5,95% |
Tổng nợ | 20,11 T | -15,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 310,83 Tr | -57,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,39 T | 503,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,98 T | 156,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,12 T | -440,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,25 T | 177,08% |
Dòng tiền tự do | 1,08 T | 157,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
40