Trang chủ0484 • HKG
add
Forgame Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 1,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
128,79 Tr HKD
Số lượng trung bình
45,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,60 Tr | 22,76% |
Chi phí hoạt động | 7,74 Tr | -38,16% |
Thu nhập ròng | -27,78 Tr | -287,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -122,94 | -215,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,27 Tr | -266,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 310,58 Tr | -7,12% |
Tổng tài sản | 529,36 Tr | -19,28% |
Tổng nợ | 44,95 Tr | -31,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 484,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,78 Tr | -287,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,19 Tr | -70,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,54 Tr | 3,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -775,50 N | 67,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,46 Tr | -9,40% |
Dòng tiền tự do | -1,73 Tr | -141,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
46