Trang chủ048530 • KOSDAQ
add
iNtRON Biotechnology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.030,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.995,00 ₩ - 4.070,00 ₩
Phạm vi một năm
3.350,00 ₩ - 7.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
138,31 T KRW
Số lượng trung bình
184,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,47%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 T | -37,88% |
Chi phí hoạt động | 2,47 T | 12,44% |
Thu nhập ròng | -2,03 T | -441,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -171,42 | -771,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,35 T | -129,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,95 T | -19,82% |
Tổng tài sản | 82,62 T | -15,92% |
Tổng nợ | 5,79 T | 12,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,03 T | -441,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,94 T | -44,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,38 T | -52,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,97 T | -47,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,49 T | -145,10% |
Dòng tiền tự do | 2,23 T | -38,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
62