Trang chủ049070 • KOSDAQ
add
Intops Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.320,00 ₩ - 16.630,00 ₩
Phạm vi một năm
13.960,00 ₩ - 27.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
282,08 T KRW
Số lượng trung bình
38,29 N
Tỷ số P/E
20,56
Tỷ lệ cổ tức
1,21%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 161,68 T | -9,40% |
Chi phí hoạt động | 11,44 T | -10,66% |
Thu nhập ròng | 4,39 T | -66,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,72 | -62,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,16 T | -51,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 264,88 T | -20,26% |
Tổng tài sản | 924,03 T | 1,31% |
Tổng nợ | 164,83 T | 2,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 759,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,39 T | -66,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,27 T | -194,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,15 T | -12,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,12 T | 251,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,12 T | -1.558,16% |
Dòng tiền tự do | -1,40 T | -125,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
329