Trang chủ049070 • KOSDAQ
add
Intops Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
21.300,00 ₩ - 22.300,00 ₩
Phạm vi một năm
15.170,00 ₩ - 34.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
370,66 T KRW
Số lượng trung bình
442,88 N
Tỷ số P/E
18,27
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,89 T | 4,51% |
Chi phí hoạt động | 12,59 T | 0,58% |
Thu nhập ròng | -4,35 T | -162,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,94 | -160,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,97 T | -51,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -97,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 235,99 T | -24,50% |
Tổng tài sản | 878,11 T | 1,20% |
Tổng nợ | 130,08 T | 13,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 748,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,35 T | -162,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,19 T | -67,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -572,45 Tr | 43,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,67 T | -175,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,68 T | -109,78% |
Dòng tiền tự do | 971,27 Tr | -88,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
381