Trang chủ049080 • KOSDAQ
add
GigaLane Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
576,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
558,00 ₩ - 576,00 ₩
Phạm vi một năm
442,00 ₩ - 649,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
47,53 T KRW
Số lượng trung bình
1,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,27 T | -14,98% |
Chi phí hoạt động | 3,97 T | 69,45% |
Thu nhập ròng | -3,70 T | -30,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,03 | -53,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,05 T | -156,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,07 T | -17,26% |
Tổng tài sản | 92,89 T | 15,28% |
Tổng nợ | 47,69 T | 60,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,70 T | -30,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -82,49 Tr | -128,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,79 T | 284,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,72 T | -182,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,77 T | 200,86% |
Dòng tiền tự do | -3,66 T | -203,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 1 2000
Trang web
Nhân viên
168