Trang chủ049080 • KOSDAQ
add
GigaLane Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
529,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
521,00 ₩ - 537,00 ₩
Phạm vi một năm
476,00 ₩ - 1.455,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
44,65 T KRW
Số lượng trung bình
143,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,38 T | -23,80% |
Chi phí hoạt động | 2,34 T | -13,06% |
Thu nhập ròng | -2,84 T | -11,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,48 | -46,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,19 T | 32,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,84 T | 5,87% |
Tổng tài sản | 80,58 T | -2,80% |
Tổng nợ | 29,78 T | 10,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,84 T | -11,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 294,19 Tr | 111,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,05 T | -1,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -608,54 Tr | 51,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,74 T | 53,60% |
Dòng tiền tự do | -1,21 T | 61,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 1 2000
Trang web
Nhân viên
182