Trang chủ049180 • KOSDAQ
add
Cellumed Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.145,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.070,00 ₩ - 2.145,00 ₩
Phạm vi một năm
1.351,00 ₩ - 4.415,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
107,93 T KRW
Số lượng trung bình
1,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,28 T | 30,50% |
Chi phí hoạt động | 3,52 T | -13,69% |
Thu nhập ròng | -1,95 T | -52,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,87 | -16,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -914,08 Tr | -456,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,01 T | -16,26% |
Tổng tài sản | 75,93 T | -19,40% |
Tổng nợ | 43,03 T | -6,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,95 T | -52,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,43 T | 41,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,40 T | -358,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,85 T | 244,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,98 T | 48,47% |
Dòng tiền tự do | -5,02 T | -1,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
89