Trang chủ049480 • KOSDAQ
add
Openbase Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.395,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.365,00 ₩ - 2.400,00 ₩
Phạm vi một năm
2.200,00 ₩ - 3.480,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
74,63 T KRW
Số lượng trung bình
233,14 N
Tỷ số P/E
4,96
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 50,73 T | -1,97% |
Chi phí hoạt động | 10,53 T | 6,33% |
Thu nhập ròng | 1,49 T | 148,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,94 | 148,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,73 T | -0,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,66 T | 103,99% |
Tổng tài sản | 175,87 T | 6,98% |
Tổng nợ | 81,88 T | 9,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,49 T | 148,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,41 T | 74,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -164,24 Tr | 82,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -126,22 Tr | -2.257,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,15 T | 218,68% |
Dòng tiền tự do | 3,15 T | 122,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 9, 1992
Trang web
Nhân viên
239