Trang chủ049630 • KOSDAQ
add
Jaeyoung Solutec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
896,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
895,00 ₩ - 936,00 ₩
Phạm vi một năm
593,00 ₩ - 976,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
92,33 T KRW
Số lượng trung bình
2,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,31 T | 11,65% |
Chi phí hoạt động | 3,27 T | 31,00% |
Thu nhập ròng | -2,44 T | -207,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,33 | -196,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 T | -81,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,92 T | -38,74% |
Tổng tài sản | 183,04 T | -10,46% |
Tổng nợ | 114,87 T | -14,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,44 T | -207,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,62 T | 689,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,61 T | 1.012,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,14 T | -1.660,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,86 T | 352,30% |
Dòng tiền tự do | 1,42 T | 170,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
76