Trang chủ049630 • KOSDAQ
add
Jaeyoung Solutec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
877,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
865,00 ₩ - 886,00 ₩
Phạm vi một năm
593,00 ₩ - 969,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
79,99 T KRW
Số lượng trung bình
842,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,41 T | 23,61% |
Chi phí hoạt động | 3,45 T | 28,12% |
Thu nhập ròng | -512,27 Tr | -116,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,33 | -113,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,63 T | -39,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,07 T | -51,80% |
Tổng tài sản | 205,27 T | 2,77% |
Tổng nợ | 134,12 T | 0,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -512,27 Tr | -116,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,36 T | -124,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,65 T | -410,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -408,51 Tr | 41,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,36 T | -207,23% |
Dòng tiền tự do | -9,05 T | -354,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
76