Trang chủ049720 • KOSDAQ
add
Koryo Credit Information Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.840,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.740,00 ₩ - 9.840,00 ₩
Phạm vi một năm
9.440,00 ₩ - 11.630,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
140,57 T KRW
Số lượng trung bình
38,45 N
Tỷ số P/E
10,51
Tỷ lệ cổ tức
4,58%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,39 T | 7,47% |
Chi phí hoạt động | 39,59 T | 5,51% |
Thu nhập ròng | 3,22 T | 32,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,42 | 22,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,52 T | 21,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,91 T | 83,71% |
Tổng tài sản | 92,85 T | 5,42% |
Tổng nợ | 44,50 T | -3,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,22 T | 32,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,11 T | 19,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,58 T | 0,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,34 T | 11,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 187,45 Tr | 112,45% |
Dòng tiền tự do | 5,75 T | 44,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
809