Trang chủ049830 • KOSDAQ
add
SEUNG IL Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8.990,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.000,00 ₩ - 9.490,00 ₩
Phạm vi một năm
6.590,00 ₩ - 9.580,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
56,42 T KRW
Số lượng trung bình
6,25 N
Tỷ số P/E
11,33
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,64 T | -2,69% |
Chi phí hoạt động | 2,14 T | -0,92% |
Thu nhập ròng | 1,66 T | 217,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,65 | 225,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,73 T | 26,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,60 T | — |
Tổng tài sản | 178,61 T | — |
Tổng nợ | 29,05 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,66 T | 217,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,60 T | -168,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 393,02 Tr | -62,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -584,32 Tr | -18,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,23 T | -144,87% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
283