Trang chủ049950 • KOSDAQ
add
Meerecompany Inc
Giá đóng cửa hôm trước
23.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
21.950,00 ₩ - 23.300,00 ₩
Phạm vi một năm
13.390,00 ₩ - 34.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
196,64 T KRW
Số lượng trung bình
75,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,29 T | -51,42% |
Chi phí hoạt động | 7,98 T | -4,07% |
Thu nhập ròng | -3,50 T | -184,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,46 | -274,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,38 T | -131,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,20 T | 26,97% |
Tổng tài sản | 147,45 T | -14,36% |
Tổng nợ | 24,71 T | -21,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,50 T | -184,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,73 T | 70,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,38 T | -67,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -167,11 Tr | 29,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,50 T | 60,41% |
Dòng tiền tự do | -10,51 T | 24,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
357