Trang chủ0499 • HKG
add
Qingdao Holdings International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
115,86 Tr HKD
Số lượng trung bình
11,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NDAQ
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,12 Tr | 16,94% |
Chi phí hoạt động | 7,07 Tr | -13,99% |
Thu nhập ròng | -7,20 Tr | 61,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -117,54 | 67,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,35 Tr | 42,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 352,75 Tr | 124,25% |
Tổng tài sản | 1,53 T | 33,57% |
Tổng nợ | 1,20 T | 52,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 335,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 998,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,20 Tr | 61,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,23 Tr | 1.556,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 72,00 N | -69,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -849,00 N | 79,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 97,21 Tr | 1.185,64% |
Dòng tiền tự do | -4,98 Tr | 18,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
103