Trang chủ051160 • KOSDAQ
add
Gaeasoft
Giá đóng cửa hôm trước
6.640,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.530,00 ₩ - 6.680,00 ₩
Phạm vi một năm
6.510,00 ₩ - 12.660,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
101,67 T KRW
Số lượng trung bình
51,23 N
Tỷ số P/E
5,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 150,88 T | 12,29% |
Chi phí hoạt động | 29,30 T | 4,21% |
Thu nhập ròng | 2,68 T | -49,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,77 | -54,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,84 T | -27,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 171,94 T | -5,93% |
Tổng tài sản | 322,76 T | 6,38% |
Tổng nợ | 99,94 T | 5,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,68 T | -49,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,71 T | -60,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,34 T | -968,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,48 T | 73,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,11 T | -238,53% |
Dòng tiền tự do | 5,67 T | -28,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
120