Trang chủ051390 • KOSDAQ
add
YW Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.830,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.815,00 ₩ - 3.870,00 ₩
Phạm vi một năm
3.400,00 ₩ - 4.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
43,77 T KRW
Số lượng trung bình
9,24 N
Tỷ số P/E
8,05
Tỷ lệ cổ tức
5,19%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,78 T | -4,34% |
Chi phí hoạt động | 948,81 Tr | 5,72% |
Thu nhập ròng | 983,73 Tr | -27,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,02 | -24,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,44 T | -23,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,12 T | 13,93% |
Tổng tài sản | 96,82 T | -0,97% |
Tổng nợ | 16,62 T | -11,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 983,73 Tr | -27,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,92 T | -5,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 158,60 Tr | -82,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,10 T | -6,15% |
Dòng tiền tự do | 4,43 T | -15,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
19