Trang chủ051490 • KOSDAQ
add
Nara Mold and Die Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.890,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.805,00 ₩ - 3.890,00 ₩
Phạm vi một năm
3.300,00 ₩ - 6.230,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
54,46 T KRW
Số lượng trung bình
61,07 N
Tỷ số P/E
22,65
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,34 T | -14,38% |
Chi phí hoạt động | 4,52 T | -7,42% |
Thu nhập ròng | 1,09 T | -54,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,70 T | -19,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,06 T | 69,49% |
Tổng tài sản | 251,95 T | 6,05% |
Tổng nợ | 145,93 T | 12,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,09 T | -54,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,67 T | -86,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 T | -703,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,67 T | 120,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -190,49 Tr | 96,84% |
Dòng tiền tự do | -1,10 T | -113,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
170