Trang chủ051490 • KOSDAQ
add
Nara Mold and Die Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.720,00 ₩ - 3.765,00 ₩
Phạm vi một năm
3.300,00 ₩ - 6.770,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
53,18 T KRW
Số lượng trung bình
20,81 N
Tỷ số P/E
23,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,99 T | -6,57% |
Chi phí hoạt động | 5,12 T | 17,50% |
Thu nhập ròng | 706,39 Tr | -75,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,20 | -73,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,32 T | -21,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,02 T | 11,95% |
Tổng tài sản | 243,57 T | 1,56% |
Tổng nợ | 140,15 T | 5,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 706,39 Tr | -75,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,98 T | 103,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,35 T | -22,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,20 T | -51,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,77 T | 252,72% |
Dòng tiền tự do | 7,81 T | 235,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
170