Trang chủ051490 • KOSDAQ
add
Nara Mold and Die Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.215,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.195,00 ₩ - 4.785,00 ₩
Phạm vi một năm
3.300,00 ₩ - 5.840,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
63,40 T KRW
Số lượng trung bình
48,33 N
Tỷ số P/E
27,77
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 44,24 T | 4,96% |
Chi phí hoạt động | 4,91 T | 7,89% |
Thu nhập ròng | 1,70 Tr | -98,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,00 | -100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,50 T | -1,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,31 T | 49,57% |
Tổng tài sản | 244,21 T | -1,28% |
Tổng nợ | 141,80 T | 0,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,70 Tr | -98,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,07 T | 215,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,42 T | 43,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -957,10 Tr | -109,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,46 T | 70,96% |
Dòng tiền tự do | 2,68 T | 138,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
171